Có 2 kết quả:
样例 yàng lì ㄧㄤˋ ㄌㄧˋ • 樣例 yàng lì ㄧㄤˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sample
(2) model
(3) example
(2) model
(3) example
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sample
(2) model
(3) example
(2) model
(3) example
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0